Characters remaining: 500/500
Translation

chịu tội

Academic
Friendly

Từ "chịu tội" trong tiếng Việt có nghĩaphải nhận trách nhiệm về một hành động sai trái mình đã làm, hoặc phải chịu hình phạt những lỗi lầm đó. Cụ thể, "chịu" có nghĩachấp nhận, chấp nhận một điều đó, còn "tội" ở đây ám chỉ đến lỗi lầm, sai phạm hay hành vi không đúng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nếu tôi làm sai, tôi sẽ chịu tội."
    • (Câu này có nghĩanếu tôi mắc lỗi, tôi sẵn sàng nhận trách nhiệm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Họ đã quyết định thừa nhận sai lầm chịu tội trước pháp luật."
    • (Câu này có nghĩahọ đã chọn cách nhận lỗi chấp nhận hình phạt của pháp luật.)
Các cách sử dụng khác:
  • Chịu tội thay: Có thể dùng trong trường hợp một người nhận trách nhiệm thay cho người khác. dụ: "Anh ấy đã chịu tội thay cho bạn mình."

  • Chịu tội một cách công khai: Nghĩa là người đó không chỉ nhận trách nhiệm còn làm điều đó trước mọi người. dụ: " ấy đã chịu tội một cách công khai trước toàn bộ lớp học."

Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Nhận tội: Có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong bối cảnh chính thức hơn.

    • dụ: "Anh ấy đã nhận tội trong phiên tòa."
  • Chịu trách nhiệm: Thường dùng để chỉ việc chấp nhận trách nhiệm về một hành động, nhưng không nhất thiết phải hành động sai trái.

    • dụ: "Tôi sẽ chịu trách nhiệm về dự án này."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Chịu phạt: Chỉ việc nhận hình phạt không nhất thiết phải thừa nhận tội lỗi.

    • dụ: " ấy sẽ chịu phạt đi muộn."
  • Chịu thiệt: Nhấn mạnh việc mất mát hay thiệt hại không liên quan đến tội lỗi.

    • dụ: "Trong cuộc chơi, anh ấy chịu thiệt không biết luật."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chịu tội", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh.

  1. đgt. Phải nhận tội của mình: Nếu tôi nói sai, tôi xin chịu tội.

Comments and discussion on the word "chịu tội"